--

decoction mashing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoction mashing

+ Noun

  • một chu trình mà các hạt ngâm nước nóng được lọc ra, đun sôi, sau đó đem nấu trở lại
  • sự chà
Lượt xem: 635